DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NGÀNH TƯ PHÁP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP XÃ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1786/QĐ-UBND ngày 19/7/2024; Quyết định số 10/QĐ-UBND ngày 02/01/2024; Quyết định số 3509/QĐ-UBND ngày 16/6/2021 và Quyết định số 2610/QĐ-UBND ngày 05/8/2019)
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NGÀNH TƯ PHÁP THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP XÃ
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HÀ TĨNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1786/QĐ-UBND ngày 19/7/2024; Quyết định số 10/QĐ-UBND ngày 02/01/2024; Quyết định số 3509/QĐ-UBND ngày 16/6/2021 và Quyết định số 2610/QĐ-UBND ngày 05/8/2019)
-----&-----
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH 1786
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số trang
|
|
|
Lĩnh vực hộ tịch (22 TTHC)
|
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
1-4
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
4-5
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
5-6
|
|
-
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
6-9
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
9-12
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
12
|
|
-
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
13-16
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
16-19
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới
|
19-20
|
|
-
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
20-23
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
23-26
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
26-27
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
27
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
27-28
|
|
-
|
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
28-31
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
31-34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
34-35
|
|
-
|
Thủ tục đăng ký lại khai tử
|
35-36
|
|
-
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
36-37
|
|
-
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
37
|
|
-
|
Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
37-38
|
|
-
|
Đăng ký kết hôn, xác nhận tình trạng hôn nhân trực tuyến’
|
38-41
|
|
II
|
Lĩnh vực Nuôi con nuôi (03 TTHC)
|
|
|
-
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
41-43
|
|
-
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
43
|
|
-
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
43-44
|
|
|
II. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH 10
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số trang
|
|
Lĩnh vực hộ tịch (02 TTHC)
|
|
-
|
Liên thông các thủ tục hành chính về Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
63-72
|
-
|
Liên thông các TTHC về đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
72-81
|
III. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KÈM QUYẾT ĐỊNH 3059 (17 TTHC)
|
|
Lĩnh vực Chứng thực (11 TTHC)
|
|
|
-
|
Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
164-166
|
|
-
|
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)
|
167-170
|
|
-
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
171-174
|
|
-
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
175-177
|
|
-
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
178-180
|
|
-
|
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
181-184
|
|
-
|
Chứng thực di chúc
|
185-188
|
|
-
|
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
189-192
|
|
-
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
193-196
|
|
-
|
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
197-200
|
|
-
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
201-203
|
|
IV
|
Lĩnh vực Phổ biến, giáo dục pháp luật (02 TTHC)
|
|
|
-
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
204-206
|
|
-
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
207-208
|
|
V
|
Lĩnh vực Hòa giải cơ sở (04 TTHC)
|
|
|
-
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
209-211
|
|
-
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
212-214
|
|
-
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên
|
215-217
|
|
-
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
218-221
|
|
|
|
|
|
|
IV. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH 2610
TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số trang
|
|
Lĩnh vực Hòa giải ở cơ sở (01TTHC)
|
|
45.
|
Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tình mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải.
|
4-9
|