Việc thu tiền thu gom xử lý rác thải trên địa bàn xã Đồng Môn được HĐND xã ra Nghị quyết về mức thu đối với các hộ dân, hộ kinh doanh và được thông qua trước toàn dân.
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NỢ PHÍ THU GOM , VẬN CHUYỂN
VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI SINH HOẠT |
Đơn vị: Xóm Thanh Tiến - Xã Đồng Môn |
Thời gian: Đến hết 31 tháng 10 năm 2020 |
STT |
Họ và tên |
Tên thường gọi |
Quy định năm 2020 |
Chi tiết khoản nợ |
|
Số khẩu |
Mức Thu |
Tháng 10 |
Nợ cũ |
1 |
Trương Văn Bái |
Ông Bái |
2 |
19,000 |
19,000 |
|
|
2 |
Nguyễn Xuân Biên |
Ô Nhung Biên |
5 |
46,000 |
46,000 |
|
|
3 |
Lưu Văn Bình |
Tình Bình |
2 |
19,000 |
19,000 |
|
|
4 |
Trương Văn Cầu |
Ông Cầu |
5 |
46,000 |
46,000 |
|
|
5 |
Trương Văn Phi |
Phi Công |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
6 |
Nguyễn Cao Cường |
Chiín Cường |
5 |
46,000 |
46,000 |
392,000 |
Nợ tháng 1+2+3+4+5+6+7+8+9+10 |
7 |
Trần Thị Hồng |
B Trung Đống |
2 |
19,000 |
19,000 |
|
|
8 |
Trương Văn Thuận |
A Thuận Gia |
4 |
35,000 |
35,000 |
305,000 |
Nợ tháng 1+2+3+4+5+6+7+8+9+10 |
9 |
Trương Văn Phước |
Phước Hảo |
2 |
19,000 |
|
|
không nộp |
10 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
Hòa Hiếu |
4 |
35,000 |
35,000 |
105,000 |
Nợ tháng 7+8+9+10 |
11 |
Truương Văn Nghĩa |
A Nghĩa Hiệu |
5 |
46,000 |
46,000 |
184,000 |
Nợ tháng 6+7+8+9+10 |
12 |
Trương Văn Khánh |
Nhân Khánh |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
13 |
Nguyễn Trung Kiên |
A trung Kiên |
4 |
35,000 |
35000 |
70,000 |
Nợ tháng 8+9+10 |
14 |
Trần Đăng Khoa |
Thảo Khoa |
3 |
35,000 |
35000 |
105,000 |
Nợ tháng 7+8+9+10 |
15 |
Nguyễn Thế Lâm |
Thế Lâm |
4 |
35,000 |
|
35,000 |
Nợ tháng 9 |
16 |
Trần Hậu Hà |
Hà Tâm |
3 |
35,000 |
35,000 |
|
|
17 |
Trương Văn Long |
Khánh Long |
6 |
46,000 |
46,000 |
46,000 |
Nợ tháng 9+10 |
18 |
Trương Van Dương |
A Dương Minh |
5 |
46,000 |
46,000 |
|
|
19 |
Truương Khánh Minh |
Tùng Minh |
5 |
46,000 |
46,000 |
|
|
20 |
Nguyễn Văn Khoa |
Khoa Mới |
4 |
35,000 |
35,000 |
175,000 |
Nợ tháng 5+6+7+8+9+10 |
21 |
Trương Thị Mỹ |
bà Mỵ |
5 |
46,000 |
46,000 |
276,000 |
Nợ tháng 4+5+6+7+8+9+10 |
22 |
Trương Thị Hoài |
Bà Sen |
3 |
35,000 |
35,000 |
|
|
23 |
Trần Văn Sâm |
Quang Sâm |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Minh |
Cố Tuấn Thành |
2 |
19,000 |
19,000 |
|
|
25 |
Trương Khánh Thái |
Phương Thái |
2 |
19,000 |
19,000 |
|
|
26 |
Trương Khánh Thái |
Phong Thái |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
27 |
Trương Xuân Tuấn |
A Tuấn Thành |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
28 |
Bùi Thị Hương |
Hương Thao |
4 |
35,000 |
|
|
Không nộp từ tháng 4/2018 đến nay |
29 |
Trương Quang Thế |
Hòa Thế |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
30 |
Trương Thị Thủy |
O Thủy Bính |
2 |
19,000 |
19,000 |
|
|
31 |
Nguyễn Xuân trình |
Trình Khai |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
32 |
Nguyễn Xuân Tư |
Ô Xoan Tư |
5 |
46,000 |
46,000 |
|
|
33 |
Nguyễn Xuân Tuyết |
Nhung Tuyết |
4 |
35,000 |
35,000 |
|
|
34 |
Trần Đăng Ước |
Ô Ước |
5 |
46,000 |
46,000 |
|
|
35 |
Trần Văn Huấn |
A Huấn Xân |
4 |
35,000 |
35,000 |
315,000 |
Nợ tháng 1+2+3+4+5+6+7+8+9+10 |
36 |
Trần Thị Nga |
Nga Tùng |
1 |
19,000 |
|
|
Không nộp |
37 |
Nguyễn Thị Tuyết |
O Tuyết Tri |
2 |
19,000 |
|
|
không nộp |
38 |
Nguyễn Thị Liên |
O Liên |
1 |
19,000 |
|
|
không nộp |
39 |
Nguyễn Thị Tìu |
Bà Luân |
1 |
19,000 |
|
|
không nộp |
40 |
Nguyễn Thị Liên |
Bà Thung |
1 |
19,000 |
|
|
không nộp |
41 |
Trương Thị Tỷ |
Bà Thịnh |
1 |
19,000 |
|
|
không nộp |
42 |
Nguyễn Thị Tam |
Bà Hương Phụ |
1 |
19,000 |
|
|
không nộp |
|
Tổng cộng |
|
142 |
x |
1,134,000 |
2,008,000 |
|
|
|
|
Tổng Cộng |
3,142,000 |
|
|